Tìm địa chỉ, giao dịch và khối
Tìm kiếm
Trang chủ
Bản Tin Tổng Hợp
RootData:700 枚 ETH 从未知钱包转移到 Cumberland Lab,价值 242.06 万美元
ChainCatcher
3 tháng trước
RootData:700 枚 ETH 从未知钱包转移到 Cumberland Lab,价值 242.06 万美元 💰
ETH
RootData
Cumberland Lab
ChainCatcher 消息,据 Web3 资产数据平台 RootData 监测,北京时间今日 23:29,700 枚 ETH 从未知钱包转移到 Cumberland Lab,价值 242.06 万美元。
Nguồn: www.chaincatcher.com ↗
Bài viết tương tự (54)
ChainCatcher
3 tháng trước
RootData:1914.99 枚 ETH 从未知钱包转移到币安,价值 644.45 万美元
ChainCatcher
3 tháng trước
RootData:Galaxy Digital 向未知钱包转移 1000 枚 ETH,价值 330.89 万美元
ChainCatcher
3 tháng trước
RootData:1393 枚 ETH 从 Wintermute 转移到未知钱包,价值 460.93 万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
RootData:1.26 万枚 ETH 从未知钱包转移到 Coinbase,价值 3321.95 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:800.01 枚 ETH 从未知钱包转移到 Bybit,价值 212.64 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某持有 6 年的以太坊地址将 1039 枚 ETH 存入币安
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:Metalpha 某地址向币安转移 1 万枚 ETH
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:700 枚 ETH 从 Deribit 转移至币安
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:266.99 枚 ETH 从未知钱包转移到 Bybit,价值 69.92 万美元
ChainCatcher
3 tuần trước
RootData:5000 枚 ETH 从未知钱包转移到 Bybit,价值 1164.32 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:OSL 向未知钱包转移 389.43 枚 ETH,价值 106.7 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:Flow Traders 向未知钱包转移 444.3 枚 ETH,价值 116.35 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:1130.46 万枚 ENA 从未知钱包转移到 Bybit,价值 237.64 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:Wintermute 从 Kraken 提取 591.99 枚 ETH,价值 152.46 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:766.99 枚 ETH 从未知钱包转移到 Kraken,价值 203.86 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:Amber Group 向未知钱包转移 2000 枚 ETH,价值 531.59 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:Flow Traders 向未知地址转移 2500 枚 ETH,价值 664.49 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:Metalpha 于 2 小时前将从 Lido 和 Aave 赎回的 22822 枚 ETH 转入币安
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:5000 枚 ETH 从未知钱包转移到 LIDO,价值 1318 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:币安向 Binance Beacon Deposit 地址转移 5.12 万枚 ETH,价值逾 1.32 亿美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:500.88 枚 ETH 从未知钱包转移到 Coinbase,价值 137.24 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:未知钱包向 Coinbase 转入 1.25 万枚 ETH,价值 3331.42 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:5650.99 枚 ETH 从未知钱包转移到 Coinbase,价值 1436.17 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:3398.99 枚 ETH 从未知钱包转移到 Coinbase,价值 913.91 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:Wintermute 从 Crypto.com 提出 585.99 枚 ETH,价值 157.56 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:币安热钱包向 Ceffu 转移 7497 枚 ETH 和 692.5 万枚 USDT
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:Cumberland 从币安提出 499.99 枚 ETH,价值 134.43 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:Jump Trading 向未知钱包转移 502.62 枚 ETH,价值 126.41 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:Wintermute 向币安转入 2162.99 枚 ETH,价值 510.47 万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
RootData:774 枚 ETH 从币安转移到 Coinbase,价值 206.4 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:Wintermute 将 429 枚 ETH 从 Kraken 取出并转入币安
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:629.99 枚 ETH 从未知钱包转移到 Kraken,价值 160.11 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:4.68 万枚 ETH 从币安转至币安信标链,约合 1.18 亿美元
ChainCatcher
3 tuần trước
RootData:Wintermute 从币安提出 590 枚 ETH,价值 137.38 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:Wintermute 从 Coinbase 转出 429.99 枚 ETH,价值 108.15 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:1.43 万枚 ETH 从未知钱包转移到 Coinbase,价值 3397.5 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:882.94 枚 ETH 从未知钱包转移到 Flow Traders,价值 222.08 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:GSR 从币安转出 888 枚 ETH,价值 223.35 万美元
ChainCatcher
3 tuần trước
RootData:999 枚 ETH 从 Kraken 转移到未知钱包,价值 232.63 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:1499.99 枚 ETH 从未知钱包转移到币安,价值 347.72 万美元
ChainCatcher
3 tuần trước
RootData:Alameda Research 向流动性提供商 B2C2 转入 1500 枚 ETH,价值 349.29 万美元
ChainCatcher
4 tuần trước
RootData:499.27 枚 ETH 从 OKX 转移到未知钱包,价值 117.2 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
RootData:299.92 万枚 ATEM 从 Gate.io 转移到未知钱包,价值 372.59 万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
RootData:Flow Traders 向未知钱包转移 1000 枚 ETH,价值 261.87 万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
RootData:1999.99 枚 ETH 从 OKX 转移到 Cumberland Lab,价值 523.75 万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
RootData:1640.6 枚 ETH 从币安转移到未知钱包,价值 429.64 万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
RootData:Wintermute 向币安转入 1490.99 枚 ETH,价值 390.46 万美元
ChainCatcher
6 ngày trước
RootData:1000.84 枚 ETH 从币安转移到未知钱包,价值 243.54 万美元
ChainCatcher
5 ngày trước
RootData:643 枚 ETH 从未知钱包转到 Wintermute,价值 156.46 万美元
ChainCatcher
5 ngày trước
RootData:349.89 枚 ETH 从未知钱包转到 MEXC,价值 85.14 万美元
ChainCatcher
3 ngày trước
RootData:Flow Traders 向未知钱包转入 1000 枚 ETH,价值 243.34 万美元
ChainCatcher
3 ngày trước
RootData:4470.93 枚 ETH 从未知钱包转到 Coinbase,价值 1077.26 万美元
ChainCatcher
2 ngày trước
RootData:Floor Protocol 创始人从币安提出 616.08 枚 ETH,价值 151 万美元
ChainCatcher
2 ngày trước
RootData:998.65 枚 ETH 从未知钱包转到币安,价值 245.09 万美元
Chủ đề đang thịnh hành
Bitcoin
USA
Ethereum
Cryptocurrency
Solana
XRP
Binance
SEC
Ripple
Dogecoin
DeFi
Cardano
Shiba Inu
Scroll
FTX
Avalanche
Tóm tắt
Hàng ngày
Hàng tuần
not available at this moment
Khám phá bản tin ngày
Beincrypto
4 ngày trước
Phân tích Bittensor: Giá TAO có thể tăng lên 700 USD nhưng cần những yếu tố này
Beincrypto
4 ngày trước
Phân tích Ethereum: 3 dấu hiệu ngăn giá ETH đạt 3,000 USD vào tháng 10
Beincrypto
3 ngày trước
Phân tích Shiba Inu: Nhà đầu tư nhỏ lẻ tích cực, giá SHIB nhắm đến 0.000028 USD
Beincrypto
4 ngày trước
Phân tích Aptos: Giá APT có thể tăng 35% trước khi mở khóa token 100 triệu USD
Cryptonews
5 ngày trước
Trump dẫn trước Harris 2,7% trên Polymarket sau sự xuất hiện của Elon Musk tại buổi mít tinh
Khám phá bản tin tuần
Công cụ tìm kiếm
Sản phẩm
Cài đặt
Công cụ tìm kiếm
Aptos
Arbitrum One
Avalanche
Base
Beacon Chain
Bitcoin
Bitcoin Cash
Blast
BNB
BOB
Cardano
Dash
DigiByte
Dogecoin
eCash
Ethereum
Ethereum Classic
Fantom
Galactica EVM
Gnosis Chain
Groestlcoin
Handshake
Kusama
Linea
Liquid Network
Litecoin
Monero
Moonbeam
opBNB
Optimism
Peercoin
Polkadot
Polygon
Polygon zkEVM
Rootstock
Sei EVM
Solana
Stellar
TON
TRON
XRP Ledger
Zcash
zkSync Era
Sản phẩm
API
Rest API với thời gian hoạt động cao, truy vấn tương tự SQL, và gói cho tất cả
Bộ dữ liệu
Chèn các tệp TSV vào cơ sở dữ liệu của bạn và thực hiện phân tích
Biểu đồ
Trực quan hóa dữ liệu blockchain và so sánh xu hướng giữa các blockchain
Tra cứu ENS
Tìm kiếm và khám phá tên miền Dịch vụ Tên Ethereum, chủ sở hữu và thông tin khác
Biên lai giao dịch
Lấy biên lai PDF cho mục đích của bạn hoặc đối tác
Báo cáo ví
Tạo báo cáo chi tiết cho các giao dịch ví tiền mã hóa của bạn
Theo dõi danh mục đầu tư
Theo dõi hiệu suất danh mục đầu tư tiền mã hóa của bạn - hoàn toàn ẩn danh
Phát sóng giao dịch
Phát sóng các giao dịch thô cho BTC, ETH, BCH, LTC, BSV, DOGE và GRS một cách riêng tư
Công cụ tìm kiếm nút
Tìm hiểu về khả năng truy cập nút, các địa điểm, quy tắc đồng thuận và hơn thế nữa
Giám sát phát hành
Theo dõi các hard forks sắp tới và các bản cập nhật mới nhất cho các máy khách tiền mã hóa, như Bitcoin Core và Geth
Đếm ngược thời gian chia đôi
Thợ mỏ, phí giao dịch và phần thưởng khối
So sánh blockchain
So sánh tiền mã hóa theo kích thước, phí, số giao dịch mỗi giây và nhiều hơn nữa
Cài đặt tiện ích mở rộng Blockchair
Blockchair mang công cụ tìm kiếm cho tất cả blockchain được hỗ trợ đến trình duyệt của bạn
Tin tức Blockchair
Cập nhật tin tức mới nhất từ 60 trang tin tiền mã hóa lớn nhất
Blockchair Donut
Quyên góp cho các tổ chức phi lợi nhuận và các dự án mã nguồn mở tuyệt vời. Hỗ trợ việc áp dụng tiền mã hóa và giảm thanh toán thuế
Blockchair Awesome
Tìm và so sánh các sản phẩm và dịch vụ blockchain và tiền mã hóa tuyệt vời
Tiền tệ
Đô la Mỹ
USD
Hiển thị tất cả
Đồng Việt Nam
VND
Bảng Anh
GBP
Euro
EUR
Dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
AED
Afghani Afghanistan
AFN
Lek Albania
ALL
Dram Armenia
AMD
Guilder Antille Hà Lan
ANG
Kwanza Angola
AOA
Peso Argentina
ARS
Đô la Úc
AUD
Florin Aruba
AWG
Manat Azerbaijan
AZN
Mark có thể đổi của Bosnia-Herzegovina
BAM
Đô la Barbados
BBD
Taka Bangladesh
BDT
Lev Bulgaria
BGN
Dinar Bahrain
BHD
Franc Burundi
BIF
Đô la Bermuda
BMD
Đô la Brunei
BND
Boliviano Bolivia
BOB
Real Brazil
BRL
Đô la Bahamas
BSD
Bitcoin
BTC
Ngultrum Bhutan
BTN
Pula Botswana
BWP
BYR
BYR
Đô la Belize
BZD
Đô la Canada
CAD
Franc Congo
CDF
Franc Thụy Sĩ
CHF
Đơn vị Kế toán của Chile (UF)
CLF
Peso Chile
CLP
Nhân dân tệ (Ngoại hối)
CNH
Nhân dân tệ
CNY
Peso Colombia
COP
Colón Costa Rica
CRC
Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC
Peso Cuba
CUP
Escudo Cape Verde
CVE
Koruna Cộng hòa Séc
CZK
Franc Djibouti
DJF
Krone Đan Mạch
DKK
Peso Dominica
DOP
Dinar Algeria
DZD
Bảng Ai Cập
EGP
Nakfa Eritrea
ERN
Birr Ethiopia
ETB
Ethereum
ETH
Đô la Fiji
FJD
Pound Quần đảo Falkland
FKP
Lari Georgia
GEL
Pound Guernsey
GGP
Cedi Ghana
GHS
Pound Gibraltar
GIP
Dalasi Gambia
GMD
Franc Guinea
GNF
Quetzal Guatemala
GTQ
Đô la Guyana
GYD
Đô la Hồng Kông
HKD
Lempira Honduras
HNL
Kuna Croatia
HRK
Gourde Haiti
HTG
Forint Hungary
HUF
Rupiah Indonesia
IDR
Sheqel mới Israel
ILS
Pound Manx
IMP
Rupee Ấn Độ
INR
Dinar Iraq
IQD
Rial Iran
IRR
Króna Iceland
ISK
Pound Jersey
JEP
Đô la Jamaica
JMD
Dinar Jordan
JOD
Yên Nhật
JPY
Shilling Kenya
KES
Som Kyrgyzstan
KGS
Riel Campuchia
KHR
Franc Comoros
KMF
Won Triều Tiên
KPW
Won Hàn Quốc
KRW
Dinar Kuwait
KWD
Đô la Quần đảo Cayman
KYD
Tenge Kazakhstan
KZT
Kip Lào
LAK
Pound Lebanon
LBP
Rupee Sri Lanka
LKR
Đô la Liberia
LRD
Loti Lesotho
LSL
Dinar Libya
LYD
Dirham Maroc
MAD
Leu Moldova
MDL
Ariary Madagascar
MGA
Denar Macedonia
MKD
Kyat Myanma
MMK
Tugrik Mông Cổ
MNT
Pataca Ma Cao
MOP
Ouguiya Mauritania (trước 2018)
MRO
Ouguiya Mauritania
MRU
Rupee Mauritius
MUR
Rufiyaa Maldives
MVR
Kwacha Malawi
MWK
Peso Mexico
MXN
Ringgit Malaysia
MYR
Metical Mozambique
MZN
Đô la Namibia
NAD
Naira Nigeria
NGN
Córdoba Nicaragua
NIO
Krone Na Uy
NOK
Rupee Nepal
NPR
Đô la New Zealand
NZD
Rial Oman
OMR
Balboa Panama
PAB
Sol mới Peru
PEN
Kina Papua New Guinea
PGK
Peso Philippines
PHP
Rupee Pakistan
PKR
Zloty Ba Lan
PLN
Guarani Paraguay
PYG
Rial Qatar
QAR
Leu Romania
RON
Dinar Serbia
RSD
Ruble Nga
RUB
Franc Rwanda
RWF
Riyal Ả Rập Xê Út
SAR
Đô la quần đảo Solomon
SBD
Rupee Seychelles
SCR
Bảng Sudan
SDG
Krona Thụy Điển
SEK
Đô la Singapore
SGD
Pound Saint Helena
SHP
Leone Sierra Leone
SLL
Shilling Somali
SOS
Đô la Suriname
SRD
Pound Nam Sudan
SSP
Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
STD
Dobra São Tomé và Príncipe
STN
Colón El Salvador
SVC
Bảng Syria
SYP
Lilangeni Swaziland
SZL
Baht Thái
THB
Somoni Tajikistan
TJS
Manat Turkmenistan
TMT
Dinar Tunisia
TND
Pa'anga Tonga
TOP
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
TRY
Đô la Trinidad và Tobago
TTD
Đô la mới Đài Loan
TWD
Shilling Tanzania
TZS
Hryvnia Ukraine
UAH
Shilling Uganda
UGX
Peso Uruguay
UYU
Som Uzbekistan
UZS
Bolívar Venezuela (Cũ)
VEF
Bolívar Soberano Venezuela
VES
Vatu Vanuatu
VUV
Tala Samoa
WST
Franc CFA BEAC
XAF
Ounce Bạc
XAG
Ounce Vàng
XAU
Đô la Đông Caribê
XCD
Franc CFA BCEAO
XOF
Ounce Paladi
XPD
Franc CFP
XPF
Ounce Bạch kim
XPT
Rial Yemen
YER
Rand Nam Phi
ZAR
Kwacha Zambia
ZMW
Đô la Zimbabwe
ZWL
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
VIE
Hiển thị tất cả
English
ENG
Español
SPA
Français
FRA
Italiano
ITA
Nederlands
NLD
Português
POR
Deutsch
DEU
Русский
RUS
فارسی
FAS
Türkçe
TUR
Română
RON
Polski
POL
Українська
UKR
Кыргыз
KIR
Қазақша
KAZ
Вahasa Indonesia
IND
中文
ZHO
日本語
JPN
한국어
KOR
Giao diện
Chủ đề tối
Chủ đề sáng
Chủ đề hệ thống