Tìm địa chỉ, giao dịch và khối
Tìm kiếm
Trang chủ
Bản Tin Tổng Hợp
数据:巨鲸 shnuggly.eth 过去三小时内在链上卖出 1750 枚 ETH,约合 660 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:巨鲸 shnuggly.eth 过去三小时内在链上卖出 1750 枚 ETH,约合 660 万美元
shnuggly.eth
ETH
660万美元
3774美元
@ai_9684xtpa
链上分析师发现巨鲸shnuggly.eth在三小时内出售了1750枚ETH,获利69万美元,成本3377美元,卖出均价3774美元。
Đọc toàn bộ bài viết ↗
Bài viết tương tự (79)
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:自 5 月 24 日以来,押注 ETH 生态的巨鲸/机构已累计买进价值 3252 万美元 ETH 生态相关代币
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:0x4fa 开头鲸鱼地址于 3 小时前从 Binance 提币 4200 枚 ETH
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某巨鲸在 ETH 短时急跌后恐慌抛售 7921 枚 ETH,约合 2970 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某鲸鱼近 3 日共从 CEX 提出 8300 枚 ETH,约合 3100 万美元
Blockbeats
3 tuần trước
某鲸鱼从Binance转出4000枚ETH,约合1400万美元
ChainCatcher
3 tuần trước
数据:某鲸鱼从币安转出 4000 枚 ETH,约合 1400 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某鲸鱼 8 小时前从 OKX 提取 1450 枚 ETH,全部质押至 Lido
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某鲸鱼过去一小时买入 1493 亿枚 SHIB,约 383 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某鲸鱼于 3 小时内出售 7552.7 枚 ETH 和 209.5 万枚 OP
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某巨鲸 15 分钟前从币安转出 7000 枚 ETH,约合 2670 万美元
Blockbeats
1 tháng trước
某鲸鱼地址在ETH短时急跌后恐慌抛售7921枚ETH
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某巨鲸于 6 月 1 月被盗 2.82 万枚 TAO,价值约 1120 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某巨鲸从 Kraken 转出 1000 枚 ETH,约合 378 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某巨鲸过去 17 小时从 Coinbase 提取逾 2.5 万枚 ETH,约合 9379 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
某鲸鱼从 CEX 提取 1.4 万枚 ETH 转入 Coinbase Prime 托管地址
Blockbeats
2 tuần trước
某巨鲸于10分钟前向Binance转入3060枚ETH,约1068万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某鲸鱼从币安提取 1200 枚 ETH,在 Venus 换成 weETH 后全部转入 Pendle
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某巨鲸从 Lido 取出 4062 枚 ETH 并存入币安
ChainCatcher
2 tuần trước
数据:某巨鲸向币安转入 3060 枚 ETH,约合 1068 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:曾于 ETH 实现 22.7 倍收益的巨鲸在 ETH 再度获利 118 万美元
Blockbeats
2 tuần trước
某鲸鱼卸去WBTC和ETH多头仓位,盈利近700万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
数据:某巨鲸卸去 WBTC 和 ETH 多头仓位,盈利 698 万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
数据:一鲸鱼解除 1127 ETH 质押并全部存入币安,价值约 440 万美元
Blockbeats
2 tuần trước
0x454开头鲸鱼5小时前从Tranchess解除质押1127枚ETH并存入Binance
Blockbeats
4 tuần trước
巨鲸将 7916 枚 ETH 转入 Chainup
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某巨鲸将 10690 枚 ETH 存入 CEX,约合 4069 万美元
Blockbeats
2 tuần trước
某鲸鱼15分钟前链上售出40,730枚ILV,约291万美元
ChainCatcher
3 tuần trước
数据:某沉睡 8 年的 ETH ICO 巨鲸再度向 Coinbase 和 Kraken 存入 2000 枚 ETH,约合 736 万美元
ChainCatcher
3 tuần trước
数据:某新巨鲸地址今从 Coinabase 中提取 3.6 万枚 ETH,价值约 1.27 亿美元
Blockbeats
2 tuần trước
某沉寂两年的ETH ICO 巨鲸过去三天疑似抛售10000枚ETH,价值3539万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
数据:某沉睡两年的 ETH ICO 巨鲸过去三天疑似抛售 1 万枚 ETH,价值 3539万美元
Blockbeats
3 tuần trước
某鲸鱼于10分钟前从Binance提出500枚ETH,约175万美元
Blockbeats
3 tuần trước
以太坊巨鲸过去三周买入超70万枚ETH
Blockbeats
2 tuần trước
某鲸鱼近19天从Binance累计提出16,604枚ETH,约5823万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
数据:某巨鲸近 19 日累计从币安提取 16604 枚 ETH,约合 5823 万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
数据:某巨鲸近 1 小时在链上买入 5214 枚 ETH
ChainCatcher
2 tuần trước
数据:某鲸鱼再次购买 5,603 枚 ETH ,价值约 1960 万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
数据:某巨鲸从 Binance 提取 5,500 枚 ETH 并将其全部兑换为 stETH
Blockbeats
2 tuần trước
某巨鲸今日从Binance转出6127枚ETH,约合2170万美元
ChainCatcher
2 tuần trước
数据:某鲸鱼今日从币安提取约 6,127 枚 ETH,价值 2170 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某巨鲸出售 7502 枚 ETH,约合 2762 万美元
ChainCatcher
1 tuần trước
数据:某巨鲸 1 小时前向币安存入 3000 枚 ETH,约合 1027 万美元
Blockbeats
1 tuần trước
某鲸鱼止损部分近期增持的ETH仓位,整体浮亏约115万美元
Blockbeats
1 tuần trước
巨鲸回应:大额ETH存入CEX系币本位做多
Blockbeats
2 tuần trước
某巨鲸近日积累8127枚ETH,平均成本3554美元
ChainCatcher
2 tuần trước
数据:某巨鲸近日积累 8127 枚 ETH,约合 2890 万美元
ChainCatcher
1 tuần trước
某巨鲸两小时从 Binance 提出 8310 枚 ETH,随后已全部存入 Spark Protocol 中用作保证金
Blockbeats
1 tuần trước
某巨鲸于2小时前从Binance提出8310枚ETH,约2827万美元
Blockbeats
1 tuần trước
某鲸鱼从Binance提出4600枚ETH,约1600万美元
Blockbeats
1 tuần trước
某鲸鱼过去4小时内将2100枚wstETH和2401枚weETH兑换为267.48枚WBTC
ChainCatcher
3 ngày trước
数据:某巨鲸过去 2 小时卖出 2.66 万枚 ETH,约合 8252 万美元
Blockbeats
2 ngày trước
某巨鲸过去2小时卖出2.66万枚ETH,约合8252万美元
Blockbeats
1 tuần trước
某鲸鱼/机构昨晚卖出10,414枚ETH
ChainCatcher
1 tuần trước
数据:某巨鲸/机构昨晚卖出 10414 枚 ETH,以降低杠杆
Blockbeats
1 tuần trước
某鲸鱼持续从CEX提出ETH,总持仓价值已达5000万美元
ChainCatcher
1 tuần trước
数据:某鲸鱼持续从币安提取 ETH,当前持仓价值已达 5200 万美元
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某鲸鱼/机构卖出 2176 枚 ETH,9 天实现 155 万美元收益
ChainCatcher
1 tuần trước
数据:某巨鲸从 CEX 提取 2044 枚 ETH,约合 680 万美元
Blockbeats
1 tháng trước
某鲸鱼/机构卖出2176枚ETH,9天实现155万美元收益
ChainCatcher
1 tuần trước
数据:某鲸鱼地址于 1 小时前卖出 6001.7 枚 ETH
ChainCatcher
1 tháng trước
某鲸鱼 8 小时前以 3904 美元的价格售出 3025 枚 ETH,获利 110 万美元
Blockbeats
5 ngày trước
某鲸鱼/机构过去1小时将价值1157万美元的多种ETH生态代币转入Binance
ChainCatcher
4 ngày trước
数据:某鲸鱼/机构过去 1 小时将 1157 万美元的以太坊生态代币转进币安出售
ChainCatcher
6 ngày trước
数据:某鲸鱼将 3 万枚 ETH 质押在 Spark 后再次从币安提取 3 万枚 ETH
ChainCatcher
1 tuần trước
数据:某巨鲸从 Bitfinex 转出 3 万枚 ETH,并将 2 万枚 ETH 存入 Spark
ChainCatcher
1 tuần trước
数据:某鲸鱼从 Renzo 赎回 1986 枚 ETH 并转入币安
ChainCatcher
1 tuần trước
数据:某巨鲸 3 小时前从币安提取 1728 枚 ETH,约合 586 万美元
Blockbeats
4 ngày trước
某鲸鱼地址过去40分钟买入8633枚ETH
ChainCatcher
4 ngày trước
数据:某巨鲸过去 40 分钟花费 2896.25 万枚 USDT 买进 8633 枚 ETH
ChainCatcher
3 ngày trước
数据:某巨鲸 1 小时前卸完杠杆后花费 7000 万枚 USDT 买回 22713 枚 ETH
ChainCatcher
1 tháng trước
某鲸鱼于以太坊现货 ETF 获批前买入 8733 枚 ETH,浮盈约 600 万美元
ChainCatcher
3 ngày trước
某巨鲸 4000 万美元以太坊仓位濒临清算,清算价 2984 美元
ChainCatcher
3 ngày trước
数据:某巨鲸正减仓止盈 ETH,总获利 2780 万美元
Blockbeats
3 ngày trước
某鲸鱼清仓价值894万美元以太坊生态代币
ChainCatcher
4 ngày trước
数据:某鲸鱼清仓价值 894 万美元以太坊生态代币
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某巨鲸花费 1975 万美元抄底 ETH 生态代币
Blockbeats
3 ngày trước
某鲸鱼10分钟前再次向Binance存入2100枚ETH
ChainCatcher
3 ngày trước
数据:过去 9 个月建仓 2.73 万枚 ETH 的巨鲸再次向币安充值 2100 枚 ETH
ChainCatcher
1 tháng trước
数据:某鲸鱼向 Coinbase 存入1345 枚 ETH ,约合 511 万美元
Chủ đề đang thịnh hành
Bitcoin
Việt Nam
BeInCrypto
Binance
Tradingview
CoinGlass
Crypto
Mỹ
Altcoin
USDT
Ripple
Shiba Inu
SHIB
Bitcoin Cash
Ethereum
Dogwifhat
Tóm tắt
Hàng ngày
Hàng tuần
not available at this moment
Khám phá bản tin ngày
Cryptonews
5 ngày trước
Dự đoán giá Bitcoin: BTC tăng trở lại $63.000 USD; $65.000 USD trong tầm ngắm?
Khám phá bản tin tuần
Công cụ tìm kiếm
Sản phẩm
Cài đặt
Công cụ tìm kiếm
Aptos
Arbitrum One
Avalanche
Base
Beacon Chain
Bitcoin
Bitcoin Cash
BNB
BOB
Botanix
Cardano
Dash
DigiByte
Dogecoin
eCash
Ethereum
Ethereum Classic
Fantom
Galactica EVM
Gnosis Chain
Groestlcoin
Handshake
Kusama
Linea
Liquid Network
Litecoin
Monero
Moonbeam
opBNB
Optimism
Peercoin
Polkadot
Polygon
Polygon zkEVM
Rootstock
Sei EVM
Solana
Stellar
TON
TRON
XRP Ledger
Zcash
zkSync Era
Sản phẩm
API
Rest API với thời gian hoạt động cao, truy vấn tương tự SQL, và gói cho tất cả
Bộ dữ liệu
Chèn các tệp TSV vào cơ sở dữ liệu của bạn và thực hiện phân tích
Biểu đồ
Trực quan hóa dữ liệu blockchain và so sánh xu hướng giữa các blockchain
Tra cứu ENS
Tìm kiếm và khám phá tên miền Dịch vụ Tên Ethereum, chủ sở hữu và thông tin khác
Biên lai giao dịch
Lấy biên lai PDF cho mục đích của bạn hoặc đối tác
Báo cáo ví
Tạo báo cáo chi tiết cho các giao dịch ví tiền mã hóa của bạn
Theo dõi danh mục đầu tư
Theo dõi hiệu suất danh mục đầu tư tiền mã hóa của bạn - hoàn toàn ẩn danh
Phát sóng giao dịch
Phát sóng các giao dịch thô cho BTC, ETH, BCH, LTC, BSV, DOGE và GRS một cách riêng tư
Công cụ tìm kiếm nút
Tìm hiểu về khả năng truy cập nút, các địa điểm, quy tắc đồng thuận và hơn thế nữa
Giám sát phát hành
Theo dõi các hard forks sắp tới và các bản cập nhật mới nhất cho các máy khách tiền mã hóa, như Bitcoin Core và Geth
Đếm ngược thời gian chia đôi
Thợ mỏ, phí giao dịch và phần thưởng khối
So sánh blockchain
So sánh tiền mã hóa theo kích thước, phí, số giao dịch mỗi giây và nhiều hơn nữa
Cài đặt tiện ích mở rộng Blockchair
Blockchair mang công cụ tìm kiếm cho tất cả blockchain được hỗ trợ đến trình duyệt của bạn
Tin tức Blockchair
Cập nhật tin tức mới nhất từ 60 trang tin tiền mã hóa lớn nhất
Blockchair Donut
Quyên góp cho các tổ chức phi lợi nhuận và các dự án mã nguồn mở tuyệt vời. Hỗ trợ việc áp dụng tiền mã hóa và giảm thanh toán thuế
Blockchair Awesome
Tìm và so sánh các sản phẩm và dịch vụ blockchain và tiền mã hóa tuyệt vời
Tiền tệ
Đô la Mỹ
USD
Hiển thị tất cả
Đồng Việt Nam
VND
Bảng Anh
GBP
Euro
EUR
Dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
AED
Afghani Afghanistan
AFN
Lek Albania
ALL
Dram Armenia
AMD
Guilder Antille Hà Lan
ANG
Kwanza Angola
AOA
Peso Argentina
ARS
Đô la Úc
AUD
Florin Aruba
AWG
Manat Azerbaijan
AZN
Mark có thể đổi của Bosnia-Herzegovina
BAM
Đô la Barbados
BBD
Taka Bangladesh
BDT
Lev Bulgaria
BGN
Dinar Bahrain
BHD
Franc Burundi
BIF
Đô la Bermuda
BMD
Đô la Brunei
BND
Boliviano Bolivia
BOB
Real Brazil
BRL
Đô la Bahamas
BSD
Bitcoin
BTC
Ngultrum Bhutan
BTN
Pula Botswana
BWP
BYR
BYR
Đô la Belize
BZD
Đô la Canada
CAD
Franc Congo
CDF
Franc Thụy Sĩ
CHF
Đơn vị Kế toán của Chile (UF)
CLF
Peso Chile
CLP
Nhân dân tệ (Ngoại hối)
CNH
Nhân dân tệ
CNY
Peso Colombia
COP
Colón Costa Rica
CRC
Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC
Peso Cuba
CUP
Escudo Cape Verde
CVE
Koruna Cộng hòa Séc
CZK
Franc Djibouti
DJF
Krone Đan Mạch
DKK
Peso Dominica
DOP
Dinar Algeria
DZD
Bảng Ai Cập
EGP
Nakfa Eritrea
ERN
Birr Ethiopia
ETB
Ethereum
ETH
Đô la Fiji
FJD
Pound Quần đảo Falkland
FKP
Lari Georgia
GEL
Pound Guernsey
GGP
Cedi Ghana
GHS
Pound Gibraltar
GIP
Dalasi Gambia
GMD
Franc Guinea
GNF
Quetzal Guatemala
GTQ
Đô la Guyana
GYD
Đô la Hồng Kông
HKD
Lempira Honduras
HNL
Kuna Croatia
HRK
Gourde Haiti
HTG
Forint Hungary
HUF
Rupiah Indonesia
IDR
Sheqel mới Israel
ILS
Pound Manx
IMP
Rupee Ấn Độ
INR
Dinar Iraq
IQD
Rial Iran
IRR
Króna Iceland
ISK
Pound Jersey
JEP
Đô la Jamaica
JMD
Dinar Jordan
JOD
Yên Nhật
JPY
Shilling Kenya
KES
Som Kyrgyzstan
KGS
Riel Campuchia
KHR
Franc Comoros
KMF
Won Triều Tiên
KPW
Won Hàn Quốc
KRW
Dinar Kuwait
KWD
Đô la Quần đảo Cayman
KYD
Tenge Kazakhstan
KZT
Kip Lào
LAK
Pound Lebanon
LBP
Rupee Sri Lanka
LKR
Đô la Liberia
LRD
Loti Lesotho
LSL
Dinar Libya
LYD
Dirham Maroc
MAD
Leu Moldova
MDL
Ariary Madagascar
MGA
Denar Macedonia
MKD
Kyat Myanma
MMK
Tugrik Mông Cổ
MNT
Pataca Ma Cao
MOP
Ouguiya Mauritania (trước 2018)
MRO
Ouguiya Mauritania
MRU
Rupee Mauritius
MUR
Rufiyaa Maldives
MVR
Kwacha Malawi
MWK
Peso Mexico
MXN
Ringgit Malaysia
MYR
Metical Mozambique
MZN
Đô la Namibia
NAD
Naira Nigeria
NGN
Córdoba Nicaragua
NIO
Krone Na Uy
NOK
Rupee Nepal
NPR
Đô la New Zealand
NZD
Rial Oman
OMR
Balboa Panama
PAB
Sol mới Peru
PEN
Kina Papua New Guinea
PGK
Peso Philippines
PHP
Rupee Pakistan
PKR
Zloty Ba Lan
PLN
Guarani Paraguay
PYG
Rial Qatar
QAR
Leu Romania
RON
Dinar Serbia
RSD
Ruble Nga
RUB
Franc Rwanda
RWF
Riyal Ả Rập Xê Út
SAR
Đô la quần đảo Solomon
SBD
Rupee Seychelles
SCR
Bảng Sudan
SDG
Krona Thụy Điển
SEK
Đô la Singapore
SGD
Pound Saint Helena
SHP
Leone Sierra Leone
SLL
Shilling Somali
SOS
Đô la Suriname
SRD
Pound Nam Sudan
SSP
Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
STD
Dobra São Tomé và Príncipe
STN
Colón El Salvador
SVC
Bảng Syria
SYP
Lilangeni Swaziland
SZL
Baht Thái
THB
Somoni Tajikistan
TJS
Manat Turkmenistan
TMT
Dinar Tunisia
TND
Pa'anga Tonga
TOP
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
TRY
Đô la Trinidad và Tobago
TTD
Đô la mới Đài Loan
TWD
Shilling Tanzania
TZS
Hryvnia Ukraine
UAH
Shilling Uganda
UGX
Peso Uruguay
UYU
Som Uzbekistan
UZS
Bolívar Venezuela (Cũ)
VEF
Bolívar Soberano Venezuela
VES
Vatu Vanuatu
VUV
Tala Samoa
WST
Franc CFA BEAC
XAF
Ounce Bạc
XAG
Ounce Vàng
XAU
Đô la Đông Caribê
XCD
Franc CFA BCEAO
XOF
Ounce Paladi
XPD
Franc CFP
XPF
Ounce Bạch kim
XPT
Rial Yemen
YER
Rand Nam Phi
ZAR
Kwacha Zambia
ZMW
Đô la Zimbabwe
ZWL
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
VIE
Hiển thị tất cả
English
ENG
Español
SPA
Français
FRA
Italiano
ITA
Nederlands
NLD
Português
POR
Deutsch
DEU
Русский
RUS
فارسی
FAS
Türkçe
TUR
Română
RON
Polski
POL
Українська
UKR
Кыргыз
KIR
Қазақша
KAZ
Вahasa Indonesia
IND
中文
ZHO
日本語
JPN
한국어
KOR
Giao diện
Chủ đề tối
Chủ đề sáng
Chủ đề hệ thống